受容 [Thụ Dong]
じゅよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiếp nhận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

研究けんきゅうしゃ頭脳ずのうあたらしい受容じゅよう複合ふくごうたい識別しきべつする。
Các nhà nghiên cứu đã xác định được một phức hợp thụ thể mới trong não.

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Dong chứa; hình thức

Từ liên quan đến 受容