諾う
[Nặc]
肯う [Khẳng]
宜う [Nghi]
肯う [Khẳng]
宜う [Nghi]
うべなう
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
đồng ý; chấp thuận