承服 [Thừa Phục]

承伏 [Thừa Phục]

しょうふく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chấp nhận; đồng ý; tuân thủ

Hán tự

Từ liên quan đến 承服