認める
[Nhận]
したためる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
viết; soạn thảo
JP: 彼は遺書をしたためた。
VI: Anh ấy đã viết di chúc.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dùng bữa