執筆 [Chấp Bút]

しっぴつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

viết

JP: ホーキングは、そのほん執筆しっぴつはじめたとき、くことがまったくできなかった。

VI: Khi bắt đầu viết cuốn sách, Hawking hoàn toàn không thể viết bằng tay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ小説しょうせつ姉妹しまいへん執筆しっぴつちゅうだ。
Anh ấy đang viết phần tiếp theo của cuốn tiểu thuyết.
トムは30冊さんじゅっさつ以上いじょうほん執筆しっぴつしている。
Tom đã viết hơn 30 cuốn sách.
この小説しょうせつは、有名ゆうめいなアメリカの作家さっか執筆しっぴつしたものです。
Cuốn tiểu thuyết này được viết bởi một tác giả nổi tiếng của Mỹ.
彼女かのじょ大統領だいとうりょうとの不倫ふりん関係かんけい暴露ばくろする回顧かいころく執筆しっぴつした。
Cô ấy đã viết hồi ký vạch trần mối quan hệ ngoài luồng với tổng thống.
そのときから、かれはすでにいくつかのほん執筆しっぴつしていて、定期ていき刊行かんこうぶつ短編たんぺん小説しょうせついていました。
Từ đó, anh ấy đã viết một số cuốn sách và các truyện ngắn cho tạp chí.

Hán tự

Từ liên quan đến 執筆

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 執筆
  • Cách đọc: しっぴつ
  • Loại từ: Danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: việc cầm bút viết; sáng tác, biên soạn bài/bản thảo
  • Lĩnh vực: xuất bản, báo chí, học thuật
  • Trình độ ước lượng: N1
  • Sắc thái: chuyên nghiệp, trang trọng hơn 書く trong ngữ cảnh nghề viết

2. Ý nghĩa chính

  • Hoạt động viết mang tính chuyên môn: viết sách, bài báo, luận văn, kịch bản, chuyên mục…
  • Nhấn vào quá trình/tác vụ “cầm bút” tạo nội dung, thường gắn với đơn đặt hàng, thời hạn, thù lao.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 書く: “viết” chung chung. 執筆: viết như một công việc, có nhiệm vụ/đơn hàng.
  • 寄稿: viết bài gửi đăng (thường cho báo/tạp chí) – là trường hợp cụ thể của 執筆.
  • 著述: văn chương/biên soạn có tính học thuật, văn chương; sắc thái cổ hơn.
  • 取材: thu thập tư liệu; diễn ra trước và song hành với 執筆.
  • 代筆/ゴーストライティング: viết thay; vẫn là 執筆 nhưng tác giả công khai khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 執筆する/執筆中/執筆を依頼する/執筆に取りかかる/執筆を終える/共同執筆。
  • Đi kèm: 連載, コラム, 原稿, 締め切り, 企画, 監修, 校正。
  • Ngữ cảnh: thông báo nhà xuất bản, hồ sơ tác giả, lịch làm việc của nhà văn/nhà báo/giảng viên.
  • Sắc thái: chuyên nghiệp, có trách nhiệm với deadline và chất lượng bản thảo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
書く Liên quan Viết Trung tính, không nhấn tính chuyên nghiệp.
寄稿 Gần nghĩa Viết bài gửi đăng Thường cho báo/tạp chí; một hình thức 執筆.
著述/著作 Gần nghĩa Biên soạn/tác phẩm Nhấn thành quả/tác phẩm; sắc thái học thuật/văn chương.
取材 Liên quan Thu thập tư liệu Khâu chuẩn bị cho 執筆.
代筆 Liên quan Viết thay Tính minh bạch tác giả khác nhau.
出版 Liên quan Xuất bản Giai đoạn sau khi 執筆 hoàn tất.
休筆 Đối nghĩa tương đối Tạm ngưng viết Chỉ trạng thái ngừng hoạt động viết.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 執(シツ/とる): cầm, nắm giữ, kiên trì.
  • 筆(ヒツ/ふで): bút lông, bút viết, cây bút nói chung.
  • Ý hợp: “cầm bút” → hoạt động viết mang tính nghề nghiệp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật dùng 執筆 để cho thấy đây là công việc nghiêm túc với deadline, hợp đồng và trách nhiệm. Khi ghi “執筆中”, người viết ngầm báo bận rộn và đang trong tiến độ. Việc phân tách 取材—執筆—校正 giúp bạn đọc hiểu chuỗi sản xuất nội dung chuyên nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • 彼は新作小説を執筆している最中だ。
    Anh ấy đang trong quá trình viết tiểu thuyết mới.
  • 編集部からコラムの執筆を依頼された。
    Tôi được ban biên tập đề nghị viết một bài chuyên mục.
  • 資料が揃ったので、明日から本格的に執筆に取りかかる。
    Tài liệu đã đủ, từ mai tôi bắt tay vào viết nghiêm túc.
  • 締め切りが迫り、夜通しで執筆を進めた。
    Hạn chót cận kề, tôi viết xuyên đêm.
  • この章は共同で執筆した。
    Chương này chúng tôi đồng biên soạn.
  • 彼女は長年、教育分野の執筆活動を続けている。
    Cô ấy đã bền bỉ viết trong lĩnh vực giáo dục nhiều năm.
  • 取材を経て、ようやく執筆の骨子が固まった。
    Sau khi thu thập tư liệu, cuối cùng đề cương viết cũng ổn định.
  • 体調を崩し、しばらく執筆を休むことにした。
    Sức khỏe giảm sút nên tôi quyết định tạm ngưng viết một thời gian.
  • 初めての執筆で、文章のトーンに悩んだ。
    Lần đầu viết chuyên nghiệp, tôi băn khoăn về tông văn bản.
  • 寄稿の執筆料について合意に達した。
    Chúng tôi đã đạt thỏa thuận về nhuận bút cho bài viết gửi đăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 執筆 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?