1. Thông tin cơ bản
- Từ: 表記
- Cách đọc: ひょうき
- Loại từ: Danh từ; động từ する (表記する)
- Ý nghĩa khái quát: cách viết/ghi, phép ghi bằng chữ; dạng viết chuẩn của một từ hay tên riêng
- Ngữ vực: ngôn ngữ học, biên tập, xuất bản, CNTT, nhãn mác
- Ví dụ tiểu loại: 漢字表記, ローマ字表記, ひらがな表記, 表記ゆれ
2. Ý nghĩa chính
- Biểu thị bằng chữ, cách ghi chép một từ, tên, con số, ký hiệu trong văn tự. Nhấn vào “viết như thế nào” hơn là “nội dung hiển thị”.
- Dạng động từ 表記する: ghi, viết theo một cách thức nhất định (ví dụ viết bằng kana, viết bằng romaji).
3. Phân biệt
- 表記: nhấn vào dạng chữ sử dụng (kana/kanji/romaji, chuẩn hóa 送り仮名, viết tắt...).
- 表示: “hiển thị” nói chung (trên màn hình, bảng chỉ dẫn). Nội dung có thể là chữ, hình, số — không chỉ là cách ghi chữ.
- 記載/記述: ghi chép/nêu ra nội dung; ít nhấn vào hình thức chữ như 表記.
- 表記ゆれ: dao động trong cách viết (ví dụ 「ホームページ/ウェブサイト」), vấn đề chuẩn hóa trong biên tập/CNTT.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng với danh từ chỉ hệ chữ: 漢字表記・かな表記・ローマ字表記・カタカナ表記.
- Dùng trong tiêu chuẩn: 送り仮名の表記, 外来語の表記, 固有名詞の表記.
- Trong biên tập/CNTT: 表記ゆれを統一する, 表記法, 正しい表記.
- Trong nhãn mác/pháp lý: 原材料名は包装に表記されています (thường thấy cả 表示; 表記 nhấn vào “viết ra bằng chữ”).
- Ngữ pháp: N + 表記 / N を表記する / N で表記する (viết bằng N).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 表示 |
Từ liên quan |
hiển thị, biểu thị |
Rộng hơn; không chỉ “cách viết” bằng chữ. |
| 記載 |
Gần nghĩa |
ghi chép, nêu |
Nhấn nội dung được ghi; ít nói về dạng chữ. |
| 表記ゆれ |
Liên quan |
dao động cách viết |
Vấn đề chuẩn hóa trong biên tập/CMS. |
| 表記法 |
Liên quan |
phép/chuẩn cách ghi |
Tập hợp quy tắc viết. |
| 綴り(つづり) |
Gần nghĩa |
chính tả, đánh vần |
Thường cho tiếng nước ngoài; mức độ khẩu ngữ hơn. |
| 正書法 |
Liên quan |
chính tả (orthography) |
Từ học thuật tương đương “chính tả”. |
| 誤記 |
Đối nghĩa gần |
ghi sai, lỗi chữ |
Nói về sai sót trong cách viết/ghi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 表: mặt ngoài, biểu hiện → “bề mặt/chữ biểu thị ra ngoài”.
- 記: ghi chép, ký lục → “ghi bằng chữ”.
- Kết hợp tạo nghĩa “biểu hiện bằng ký tự”. Âm On: ひょう (表), き (記).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi biên tập tiếng Nhật, hãy nhất quán 表記 ngay từ đầu: quy định 送り仮名, cách viết số (半角/全角), khoảng trắng, dài âm của 外来語. Trong CNTT, chuẩn hóa 表記 giúp cải thiện tìm kiếm và gắn thẻ dữ liệu; hãy kiểm tra 表記ゆれ bằng quy tắc hoặc từ điển biến thể.
8. Câu ví dụ
- 名前はひらがなで表記してください。
Xin vui lòng ghi tên bằng hiragana.
- この地名の表記は二通りあります。
Cách viết địa danh này có hai kiểu.
- ローマ字表記をパスポートに合わせて統一する。
Thống nhất cách ghi romaji theo hộ chiếu.
- 外来語の長音表記に注意してください。
Hãy chú ý cách ghi trường âm của từ vay mượn.
- パッケージに原材料名が表記されています。
Tên nguyên liệu được ghi trên bao bì.
- 送り仮名の表記基準を社内で定めた。
Chúng tôi đã quy định chuẩn cách viết okurigana trong công ty.
- 資料では西暦で表記してください。
Trong tài liệu, hãy ghi theo Dương lịch.
- 電話番号の表記を国際形式に変更した。
Đã đổi cách ghi số điện thoại sang định dạng quốc tế.
- 旧字体で表記するのは現在ではまれだ。
Ngày nay việc viết bằng chữ Hán cổ là hiếm.
- CMSで表記ゆれを自動検出する。
Phát hiện tự động dao động cách viết trong CMS.