染筆 [Nhiễm Bút]
せんぴつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

viết; vẽ

Hán tự

Nhiễm nhuộm; tô màu
Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay

Từ liên quan đến 染筆