作文
[Tác Văn]
さくぶん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
viết (bài luận, văn xuôi, v.v.); sáng tác
JP: 「友情」という題で作文を書きなさい。
VI: Hãy viết một bài luận về chủ đề "Tình bạn".
🔗 作文・さくもん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
viết hình thức mà ít ý nghĩa thực