作文 [Tác Văn]
さくぶん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

viết (bài luận, văn xuôi, v.v.); sáng tác

JP:友情ゆうじょう」というだい作文さくぶんきなさい。

VI: Hãy viết một bài luận về chủ đề "Tình bạn".

🔗 作文・さくもん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

viết hình thức mà ít ý nghĩa thực

Hán tự

Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)

Từ liên quan đến 作文