1. Thông tin cơ bản
- Từ: 組み立て
- Cách đọc: くみたて
- Loại từ: Danh từ (danh động từ); gốc là động từ 組み立てる
- Nghĩa khái quát: việc lắp ráp, ráp nối; cấu trúc, kết cấu (của lập luận, bài viết)
- Sắc thái: dùng cho cả vật thể (đồ nội thất, máy móc) và trừu tượng (lý luận, kế hoạch)
- Biến thể chính tả: 組立 (cách viết giản lược trong công nghiệp; tiêu chuẩn hiện nay là 組み立て)
2. Ý nghĩa chính
- Hành vi lắp ráp các bộ phận thành một tổng thể hoàn chỉnh: 家具の組み立て, 機械の組み立て.
- Cách tổ chức, sắp xếp các yếu tố trừu tượng: 論理の組み立て (kết cấu lập luận), 文章の組み立て (cấu trúc bài viết).
3. Phân biệt
- 組み立てる: động từ “lắp ráp”; “組み立て” là danh từ chỉ hành vi/kết quả.
- 構築(こうちく): xây dựng/cấu trúc (hệ thống lớn, trừu tượng), trang trọng hơn.
- 組み上げる: lắp ráp/ghép hoàn thiện lên, sắc thái “làm đến cuối”.
- 解体・分解: tháo rời, ngược lại với “組み立て”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Aの組み立てを行う/Aの組み立てに入る/論理の組み立てが甘い.
- Ngữ cảnh: sản xuất (ラインの組み立て), DIY, robot, lập luận học thuật, viết học thuật.
- Collocation: 組み立てライン, 組み立て作業, 組み立て手順, 組み立て図, 組み立てミス.
- Lưu ý: “組み立てする” không tự nhiên; dùng “組み立てをする/行う” hoặc động từ “組み立てる”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 組み立てる | Từ gốc/biến thể | lắp ráp | Động từ cơ bản. |
| 組立 | Biến thể chính tả | lắp ráp | Thường thấy trong công nghiệp/tem nhãn. |
| 構築 | Gần nghĩa | xây dựng, cấu trúc | Trừu tượng/quy mô lớn (hệ thống, mạng). |
| 組み上げ | Liên quan | lắp ghép hoàn thiện | Nhấn hoàn tất. |
| 設計 | Liên quan | thiết kế | Khâu trước khi lắp ráp. |
| 分解 | Đối nghĩa | tháo rời | Ngược thao tác lắp ráp. |
| 解体 | Đối nghĩa | tháo dỡ, giải thể | Vật thể lớn/cấu trúc tổ chức. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 組: tổ, nhóm; ghép nối.
- 立: đứng, dựng; trong “立てる” có nghĩa “dựng lên/làm nên”.
- “組み立て” là danh hoá từ động từ 組み立てる (dạng liên dụng + danh từ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với nội dung học thuật, “組み立て” thường ám chỉ “logic flow”: mở bài–thân bài–kết luận, hay cách dàn ý luận điểm. Trong nhà máy, “組み立てライン” đi từ công đoạn nhỏ đến hoàn thiện; lỗi ở bước này gọi là “組み立てミス”.
8. Câu ví dụ
- 説明書どおりに家具の組み立てを進めた。
Tôi tiến hành 組み立て đồ nội thất theo hướng dẫn.
- 工場では自動車の組み立てラインが稼働している。
Trong nhà máy, dây chuyền 組み立て ô tô đang vận hành.
- この論文は論理の組み立てがしっかりしている。
Bài luận này có 組み立て lập luận chặt chẽ.
- ベッドの組み立てを手伝ってもらえますか。
Bạn có thể giúp mình việc 組み立て giường không?
- 部品不足で組み立てが中断した。
Thiếu linh kiện nên việc 組み立て đã bị gián đoạn.
- プレゼンの構成を組み立て直そう。
Hãy 組み立て lại cấu trúc bài thuyết trình.
- 文章の組み立てを見直してください。
Xin xem lại 組み立て của bài viết.
- ロボットの組み立てには繊細な作業が必要だ。
組み立て robot đòi hỏi thao tác tinh tế.
- 企画書の組み立てが甘く、説得力に欠ける。
組み立て bản kế hoạch còn lỏng, thiếu thuyết phục.
- 午前中で棚の組み立てを終わらせたい。
Tôi muốn hoàn tất 組み立て kệ trong buổi sáng.