製作 [Chế Tác]

せいさく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sản xuất; chế tạo

JP: この工場こうじょうでは自動車じどうしゃ部品ぶひん製作せいさくしている。

VI: Nhà máy này sản xuất các bộ phận ô tô.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sản xuất (phim, kịch, chương trình TV)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

高校生こうこうせいがこのロボットを製作せいさくしました。
Những học sinh trung học này đã chế tạo ra con robot này.
小説しょうせつをもとに製作せいさくされた映画えいがです。
Bộ phim này được làm dựa trên một cuốn tiểu thuyết.
この映像えいぞうは、コミコン2016に参加さんかしたファンのために、とう映画えいが製作せいさくしゃによりつくられたものです。
Đoạn phim này được nhà sản xuất phim tạo ra cho những người hâm mộ tham dự Comic-Con 2016.
かんだいにはローマガラスの容器ようき輸入ゆにゅうされ、5世紀ごせいきにはきたでガラス容器ようき製作せいさくはじまりました。
Vào thời Hán, các vật dụng bằng thủy tinh của La Mã đã được nhập khẩu, và vào thế kỷ thứ 5, việc sản xuất vật dụng bằng thủy tinh đã bắt đầu ở Bắc Ngụy.

Hán tự

Từ liên quan đến 製作

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 製作
  • Cách đọc: せいさく
  • Loại từ: Danh từ + する (サ変動詞)
  • Cấp độ gợi ý: N3
  • Khái quát: Chế tác, gia công, sản xuất (tạo ra vật/đồ vật, tác phẩm); trong điện ảnh, chỉ khâu sản xuất/đơn vị “production”.

2. Ý nghĩa chính

  • Chế tác, làm ra vật phẩm, mô hình, đạo cụ, tác phẩm hữu hình. Ví dụ: 模型を製作する (chế tác mô hình).
  • Trong phim/TV: “sản xuất” theo nghĩa đơn vị/khâu phụ trách tài chính–tổ chức (映画の製作).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 製作 vs 制作: 制作 = làm (tạo tác) thiên về nội dung nghệ thuật/sáng tạo; 製作 = chế tác vật thể, hoặc “production” (quản lý/tổ chức) trong phim.
  • 製作 vs 製造: 製造 = sản xuất hàng loạt trong công nghiệp; 製作 = chế tác đơn chiếc/nhỏ lẻ, thủ công, mô hình.
  • 製作 vs 作成: 作成 = soạn/lập (tài liệu, file), không tạo vật thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを製作する/Nの製作 (danh phát: việc chế tác ~).
  • Ngữ cảnh: xưởng thủ công, nghệ thuật tạo hình, đạo cụ sân khấu, mô hình kỹ thuật; ngành phim/TV (製作委員会).
  • Collocation: 特注製作, 手作り製作, 受注製作, 小道具の製作, 映画の製作.
  • Lưu ý: khi nói khâu nghệ thuật nội dung (biên kịch, dàn dựng), 制作 tự nhiên hơn; phần tài chính–tổ chức: 製作.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
制作 Dễ nhầm Chế tác/sáng tác (nội dung) Nghệ thuật/nội dung sáng tạo (絵画・番組など).
製造 Liên quan Sản xuất (hàng loạt) Công nghiệp, dây chuyền.
作成 Liên quan Soạn lập Tài liệu, file, biểu mẫu.
工作 Đồng nghĩa gần Thủ công, làm đồ Thường dùng ở trường học/DIY.
解体 Đối nghĩa Tháo dỡ Hành vi ngược lại với chế tác/lắp ráp.
破棄 Đối nghĩa Hủy bỏ Loại bỏ vật phẩm/tài liệu đã làm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 製: “chế” – chế tạo, làm ra.
  • 作: “tác” – làm, tạo tác, tác phẩm.
  • Kết hợp nhấn mạnh hành vi “làm ra vật thể/tác phẩm” hoặc “khâu production”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngành phim, tín chỉ thường thấy “製作” (production/nhà sản xuất) và “制作” (production tiến trình làm nội dung). Với đồ thủ công hoặc mô hình, dùng 製作 sẽ tự nhiên hơn 制作. Khi mô tả quy trình công nghiệp hàng loạt, hãy dùng 製造 để chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 美術部で木製のベンチを製作した。
    Ở câu lạc bộ mỹ thuật, chúng tôi đã chế tác một băng ghế gỗ.
  • 映画の製作に多くの企業が参加している。
    Nhiều công ty tham gia vào khâu sản xuất của bộ phim.
  • 特注サイズの棚を製作してもらった。
    Tôi đã nhờ chế tác kệ kích thước đặt riêng.
  • 舞台の小道具を製作するチームを編成した。
    Đã lập đội để chế tác đạo cụ sân khấu.
  • この模型は手作業で製作された。
    Mô hình này được chế tác bằng tay.
  • 短編映画を自主製作した。
    Tôi đã tự sản xuất một phim ngắn.
  • 金属部品の製作には高い精度が求められる。
    Chế tác linh kiện kim loại đòi hỏi độ chính xác cao.
  • CMの製作スケジュールを確認してください。
    Hãy xác nhận lịch trình sản xuất quảng cáo TV.
  • 卒業制作として椅子を製作した。
    Tôi chế tác một chiếc ghế làm đồ án tốt nghiệp.
  • この工房は楽器の製作で有名だ。
    Xưởng này nổi tiếng về chế tác nhạc cụ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 製作 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?