建設 [Kiến Thiết]
けんせつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xây dựng; thành lập

JP: そのきん体育館たいいくかん建設けんせつてられた。

VI: Số tiền đó đã được dùng để xây dựng phòng thể dục.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

建設けんせつてき提案ていあんだよ。
Đó là một đề xuất mang tính xây dựng.
あたらしい道路どうろ建設けんせつちゅうである。
Con đường mới đang được xây dựng.
あたらしい校舎こうしゃ建設けんせつちゅうです。
Tòa nhà trường học mới đang được xây dựng.
しん校舎こうしゃ建設けんせつちゅうです。
Chúng tôi đang xây dựng tòa nhà mới cho trường.
あたらしいはし建設けんせつ進行しんこうちゅうだ。
Việc xây dựng cây cầu mới đang tiến triển.
そのビルは現在げんざい建設けんせつちゅうだ。
Tòa nhà đó đang được xây dựng.
マークは建設けんせつはんなかでははたらものだった。
Mark là người chăm chỉ nhất trong đội xây dựng.
その鉄道てつどうこん建設けんせつちゅうだ。
Tuyến đường sắt đó đang được xây dựng.
その図書館としょかん現在げんざい建設けんせつちゅうである。
Thư viện đó hiện đang được xây dựng.
彼女かのじょ建設けんせつてき構想こうそうつ。
Cô ấy có những ý tưởng xây dựng.

Hán tự

Kiến xây dựng
Thiết thiết lập; chuẩn bị

Từ liên quan đến 建設