1. Thông tin cơ bản
- Từ: 建設
- Cách đọc: けんせつ
- Loại từ: Danh từ; động từ サ変(建設する)
- Ý nghĩa khái quát: việc xây dựng các công trình vật lý như nhà cửa, cầu đường, đập, cơ sở hạ tầng
- Độ phổ biến: rất thường gặp trong tin tức, kinh tế, kỹ thuật; dùng trang trọng, văn bản chuyên ngành
- Dạng liên quan hay gặp: 建設する(xây dựng)、建設中(đang xây dựng)、建設計画(kế hoạch xây dựng)、建設費(chi phí xây dựng)、建設現場(công trường)、建設業(ngành xây dựng)
2. Ý nghĩa chính
- 建設 là danh từ chỉ hành vi và quá trình xây dựng các công trình vật lý quy mô từ vừa đến lớn: tòa nhà, đường bộ, đường sắt, cầu, hầm, sân bay, nhà máy, đập, cơ sở hạ tầng đô thị.
- Với dạng 建設する, mang nghĩa “xây dựng”, “thi công” một công trình cụ thể.
3. Phân biệt
- 建設 vs 建築(けんちく):
建設 bao quát công trình dân dụng và hạ tầng (đường, cầu, đập, nhà máy), còn 建築 thiên về kiến trúc xây dựng nhà cửa và công trình kiến trúc (tòa nhà, nhà ở).
- 建設 vs 建造(けんぞう): 建造 dùng cho công trình lớn, mang tính “dựng tạo” đặc biệt như tàu, tượng khổng lồ, công trình mang tính biểu tượng; sắc thái trang trọng hơn.
- 建設 vs 施工(しこう): 施工 là “thi công” – giai đoạn thực hiện kỹ thuật theo bản vẽ/quy chuẩn. 建設 là phạm vi rộng hơn (kế hoạch → thi công → hoàn thành).
- 建設 vs 設立(せつりつ): 設立 là “thành lập” tổ chức, pháp nhân; không phải xây công trình vật lý.
- 建設 vs 設置(せっち): 設置 là “lắp đặt” một thiết bị/cấu phần (máy móc, biển báo), quy mô nhỏ hơn xây dựng.
- 建設 vs 構築(こうちく): 構築 dùng nhiều cho hệ thống, mạng, quan hệ, khái niệm trừu tượng; 建設 là công trình vật lý.
- 建設的(けんせつてき): tính từ “mang tính xây dựng” (trong thảo luận, ý kiến), là nghĩa ẩn dụ khác, không phải nghĩa “xây công trình”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản:
- N を 建設する: ダムを建設する (xây đập), 新空港を建設する (xây sân bay)
- N の 建設: 高速道路の建設 (việc xây đường cao tốc)
- 建設が進む/遅れる/中止される: tiến triển/chậm trễ/bị dừng
- 建設に着手する/着工する: bắt tay vào xây dựng/khởi công
- 建設中, 建設予定, 建設計画, 建設費, 建設現場
- Sắc thái: trang trọng, hành chính, báo chí, kỹ thuật. Trong hội thoại thường dùng kèm 工事 (công trình, thi công) để nói cụ thể tình trạng.
- Ngành nghề liên quan: 建設業 (ngành xây dựng), 建設会社 (công ty xây dựng), 土木 (kỹ thuật dân dụng).
- Ngữ cảnh thường gặp: dự án hạ tầng công, quy hoạch đô thị, đầu tư nhà máy, PPP, thông cáo báo chí của chính quyền/nhà thầu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Nhóm |
Từ |
Cách đọc |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú |
| Đồng nghĩa gần |
建築 |
けんちく |
kiến trúc, xây nhà |
Tập trung công trình kiến trúc (tòa nhà) |
| Đồng nghĩa gần |
建造 |
けんぞう |
kiến tạo, dựng lớn |
Cho tàu, tượng, công trình biểu tượng |
| Liên quan |
施工 |
しこう |
thi công |
Giai đoạn thực hiện kỹ thuật |
| Liên quan |
工事 |
こうじ |
công trình |
Hoạt động thi công cụ thể |
| Liên quan |
土木 |
どぼく |
dân dụng |
Kỹ thuật xây dựng hạ tầng |
| Liên quan |
構築 |
こうちく |
xây dựng (trừu tượng) |
Hệ thống, mạng, khái niệm |
| Trái nghĩa |
解体 |
かいたい |
tháo dỡ |
Tháo, phá một công trình |
| Trái nghĩa |
破壊 |
はかい |
phá hủy |
Phá hủy rộng, không chỉ công trình |
| Trái nghĩa |
取り壊す |
とりこわす |
đập bỏ |
Động từ thường ngày cho nhà, công trình |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 建(ケン/たてる・たつ): xây dựng, dựng lên. Từ Hán Việt: kiến.
- 設(セツ/もうける): thiết lập, sắp đặt. Từ Hán Việt: thiết.
- Hợp nghĩa: “xây” + “thiết lập” → hình thành cơ sở vật chất, công trình. Ghép Hán tự theo nghĩa, thường đọc On-yomi (ケン・セツ) trong từ ghép danh từ.
- Phái sinh:
- 建設する: động từ サ変
- 建設的: tính từ đuôi 的, nghĩa ẩn dụ “mang tính xây dựng” trong thảo luận
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về dự án, người Nhật hay dùng chuỗi khái niệm: 計画(lập kế hoạch)→ 設計(thiết kế)→ 施工(thi công)→ 竣工(hoàn công). 建設 bao trùm toàn bộ vòng đời này, nhưng trong văn bản kỹ thuật thường tách rõ từng giai đoạn.
Ngoài ra, khi đối tượng không phải vật lý, người ta tránh dùng 建設 và chọn 構築 (hệ thống, chiến lược) hoặc 形成 (hình thành), để tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 新しい橋を建設する計画が市議会で承認された。
(Dịch: Kế hoạch xây dựng cây cầu mới đã được hội đồng thành phố phê duyệt.)
- 地下鉄の延伸区間は現在建設中だ。
(Dịch: Đoạn kéo dài của tàu điện ngầm hiện đang trong quá trình xây dựng.)
- 空港第2ターミナルの建設が予定より遅れている。
(Dịch: Việc xây dựng nhà ga số 2 của sân bay đang chậm hơn dự kiến.)
- このダム建設には多額の建設費がかかる。
(Dịch: Việc xây dựng con đập này tốn rất nhiều chi phí xây dựng.)
- 企業は郊外に新工場を建設する方針を示した。
(Dịch: Doanh nghiệp đã nêu chủ trương xây dựng nhà máy mới ở ngoại ô.)
- 反対運動の影響で高速道路の建設が一時中止となった。
(Dịch: Do ảnh hưởng của phong trào phản đối, việc xây dựng đường cao tốc tạm thời bị dừng.)
- 市は来年度、公共住宅の建設に着手する。
(Dịch: Thành phố sẽ bắt đầu xây dựng nhà ở công cộng từ năm tài khóa tới.)
- 環境影響評価の結果を踏まえて建設計画を見直した。
(Dịch: Dựa trên kết quả đánh giá tác động môi trường, kế hoạch xây dựng đã được xem xét lại.)