併設
[Bính Thiết]
へいせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thành lập chung (đặc biệt là các trường học ở các cấp độ khác nhau hoặc các khóa học khác nhau); thành lập như một phụ lục (ví dụ: của một trường học); đặt cạnh nhau
🔗 併置・へいち
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
バス停に併設された団地で唯一のスーパー。歩いて数分の場所にある。
Siêu thị duy nhất nằm liền kề trạm xe buýt, chỉ cách vài phút đi bộ.