繋がり [Hệ]
つながり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kết nối; liên kết; mối quan hệ

JP: オランダはドイツ密接みっせつなつながりがある。

VI: Tiếng Hà Lan có mối liên hệ chặt chẽ với tiếng Đức.

Hán tự

Hệ buộc; gắn; xích; buộc dây; kết nối

Từ liên quan đến 繋がり