関連
[Quan Liên]
関聯 [Quan Liên]
関聯 [Quan Liên]
かんれん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
quan hệ; kết nối; liên quan
JP: この事実はお互いに関連し合っている。
VI: Những sự thật này có liên quan lẫn nhau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
俳句は季節と関連が深い。
Haiku có mối liên hệ sâu sắc với mùa.
ビートルズ関連の本を読んでみたいです。
Tôi muốn đọc sách về The Beatles.
コンピューター関連の仕事をしています。
Tôi làm việc liên quan đến máy tính.
喫煙と肺がんには関連性がある。
Có mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi.
ペルシャ猫に関連した古いお話しがあります。
Có một câu chuyện cổ về mèo Ba Tư.
この関連で重要なのはコントロールグループの行動である。
Điều quan trọng trong mối liên hệ này là hành vi của nhóm kiểm soát.
給料は労働者の年齢との関連で異なってくる。
Lương thay đổi tùy theo tuổi của người lao động.
英語とドイツ語は関連性のある言語です。
Tiếng Anh và tiếng Đức là những ngôn ngữ có liên quan.
喫煙と肺ガンには関連があるのでしょうか?
Có liên quan giữa hút thuốc và ung thư phổi không?
自分の才能や興味に関連して仕事を選ぶべきだ。
Bạn nên chọn công việc liên quan đến tài năng và sở thích của mình.