係り合い [Hệ Hợp]
かかり合い [Hợp]
掛かり合い [Quải Hợp]
掛り合い [Quải Hợp]
かかりあい

Danh từ chung

mối quan hệ; sự liên quan; sự dính líu

Hán tự

Hệ người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ

Từ liên quan đến 係り合い