[Hệ]
係り [Hệ]
かかり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 係

trách nhiệm; nhiệm vụ; người phụ trách; nhân viên; thư ký

JP: いまだれかかりのものけます。

VI: Tôi sẽ cử người đến ngay.

🔗 掛かり・かかり

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

📝 đặc biệt là 係り

kết nối; liên kết

🔗 係り結び

Hán tự

Hệ người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm

Từ liên quan đến 係