結びつき [Kết]

結び付き [Kết Phó]

むすびつき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

mối liên hệ

Hán tự

Từ liên quan đến 結びつき