連鎖 [Liên Tỏa]
れんさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuỗi; kết nối

JP: 世界せかい熱帯ねったい雨林うりんは、この惑星わくせいじょう生命せいめい形成けいせいする生態せいたいがくてき連鎖れんさなかで、かけがえのないたまきをなしているのである。

VI: Các khu rừng nhiệt đới trên thế giới tạo thành một vòng không thể thay thế trong chuỗi sinh thái của sự sống trên hành tinh này.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Di truyền học

liên kết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このソフトウエアはギブスサンプリングのアルゴリズムによりマルコフ連鎖れんさモンテカルロほう計算けいさんおこないます。
Phần mềm này thực hiện tính toán theo phương pháp Monte Carlo Markov Chain bằng thuật toán lấy mẫu Gibbs.

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Tỏa chuỗi; xích; kết nối

Từ liên quan đến 連鎖