続柄 [Tục Bính]
続き柄 [Tục Bính]
つづきがら
ぞくがら – 続柄

Danh từ chung

mối quan hệ (gia đình); kết nối

JP: 正直しょうじきなところ、その当時とうじぼく血縁けつえんがどうとか、続柄つづきがらがどうとか、そういうはなしはまるで理解りかい出来できちゃいなかった。

VI: Thành thật mà nói, vào thời điểm đó tôi hoàn toàn không hiểu chuyện huyết thống hay mối quan hệ gia đình.

Hán tự

Tục tiếp tục; chuỗi; phần tiếp theo
Bính thiết kế; hoa văn; vóc dáng; tính cách; tay cầm; tay quay; tay nắm; núm; trục

Từ liên quan đến 続柄