家
[Gia]
いえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
nhà; nơi ở; chỗ ở; gia đình
JP: 木立の間に家が見える。
VI: Ngôi nhà hiện ra giữa khu rừng cây.
Danh từ chung
gia đình; hộ gia đình
JP: あの家の繁栄は大戦中からのことだ。
VI: Sự thịnh vượng của ngôi nhà đó bắt đầu từ thời Đại chiến.
Danh từ chung
dòng dõi; họ