1. Thông tin cơ bản
- Từ: 住(じゅう)
- Loại từ: Hậu tố (接尾語), thường gắn sau địa danh/tên nơi chốn
- Nghĩa khái quát: cư trú tại…, sống ở… (người cư trú ở địa điểm được nêu)
- Đặc trưng: văn phong viết, cổ điển/ghi chép; hiện nay thường dùng 在住; 住 vẫn thấy trong văn bản hồ sơ, lý lịch, ghi chú tác giả, giới thiệu nghệ sĩ theo lối cổ
- Ví dụ dạng thức: 京都住の画家(họa sĩ sống ở Kyoto), 大阪住会社員(nhân viên công ty cư trú ở Osaka)
2. Ý nghĩa chính
- Biểu thị nơi cư trú khi gắn sau tên địa điểm: “người (được nhắc) cư trú tại địa điểm đó”. Thường đi kèm の: 「東京住の作家」. Có thể gặp dạng không の trong phong cách cổ/tiêu đề: 「江戸住刀工」.
3. Phân biệt
- 在住(ざいじゅう): hiện đại, phổ biến hơn trong báo chí/hồ sơ. 東京在住の~ = người đang sống ở Tokyo.
- 居住(きょじゅう): thuật ngữ pháp lý/điền dã, nhấn “sự cư trú”.
- 住む(すむ): động từ “sống ở”. 住(じゅう) là hậu tố danh hóa nơi cư trú.
- 住まい(すまい): danh từ “chỗ ở, nơi ở” nói chung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 地名 + 住(の)+ 名詞/人(例:大阪住の学生)
- Phong cách: viết, tiêu đề, lý lịch nghệ sĩ, mô tả người trong danh sách/niên giám; sắc thái cổ điển/trang trọng nhẹ.
- Trong văn viết hiện đại thông thường, ưu tiên “在住”; dùng “住” khi muốn tạo cảm giác cổ điển/gọn ở tiêu đề.
- Dạng không の: chủ yếu trong tiêu đề/ghi chú kiểu cổ: 「京都住絵師 ○○」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 在住 |
Đồng nghĩa gần |
Đang cư trú |
Hiện đại, phổ biến hơn: 東京在住の〜. |
| 居住 |
Liên quan |
Cư trú |
Thuật ngữ pháp lý/hành chính. |
| 住む |
Liên quan |
Sống ở |
Động từ thường dùng trong hội thoại. |
| 住まい |
Liên quan |
Nơi ở |
Danh từ về chỗ ở. |
| 出身 |
Phân biệt |
Xuất thân |
Nơi sinh/gốc gác, khác với nơi đang cư trú. |
| 不在 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Vắng mặt/không ở |
Không chỉ cư trú; đối lập bối cảnh hiện diện. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 住(じゅう・すまう・すむ): “trú, ở” – bộ nhân 亻 + 主 (chủ) → con người + nơi chốn/chủ thể trú ngụ.
- Ở đây dùng như hậu tố Hán-Việt “-住” mang nghĩa “cư trú tại”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết hồ sơ/tiêu đề, “大阪住の写真家” gọn và có sắc thái cổ điển; trong văn bản hiện đại trung tính, “大阪在住の写真家” tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn phong cách kiểu “niên giám thời Edo”, có thể lược bỏ の: 「江戸住絵師」。Trong hội thoại hàng ngày, không dùng hậu tố 住; thay vào đó nói “大阪に住んでいます”.
8. Câu ví dụ
- 大阪住の会社員・佐藤太郎。
Anh Sato Taro, nhân viên công ty cư trú tại Osaka.
- 京都住の画家として国内外で活動している。
Hoạt động trong và ngoài nước với tư cách họa sĩ cư trú tại Kyoto.
- 神戸住の方を対象とした募集です。
Đợt tuyển này dành cho người cư trú tại Kobe.
- 江戸住刀工・□□作。
Tác phẩm của thợ rèn kiếm cư trú tại Edo.
- 札幌住の研究者がこの調査を主導した。
Nhà nghiên cứu cư trú tại Sapporo đã chủ trì cuộc khảo sát.
- 名古屋住の学生にアンケートを実施した。
Đã tiến hành khảo sát với sinh viên cư trú tại Nagoya.
- 横浜住ライターの新作エッセイが公開された。
Bài tản văn mới của nhà văn cư trú tại Yokohama đã được công bố.
- 福岡住のチームメンバーとオンラインで打ち合わせる。
Họp trực tuyến với thành viên đội cư trú tại Fukuoka.
- 奈良住の写真家・山田氏の個展が開催中。
Đang diễn ra triển lãm cá nhân của nhiếp ảnh gia cư trú tại Nara, ông Yamada.
- 仙台住エンジニア募集(経験者優遇)。
Tuyển kỹ sư cư trú tại Sendai (ưu tiên người có kinh nghiệm).