[Trụ]

じゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

cư trú

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地獄じごくじゅう
Địa ngục cũng là nhà.
だい周辺しゅうへん環境かんきょうとの親和しんわせいであり、最小さいしょう廃棄はいきぶつ自然しぜんエネルギーの利用りようとう周辺しゅうへん生態せいたい調和ちょうわしたじゅう空間くうかん形成けいせいすることである。
Thứ hai là khả năng tương thích với môi trường xung quanh, tạo ra không gian sống hài hòa với sinh thái xung quanh bằng cách sử dụng tối thiểu chất thải và năng lượng tự nhiên.

Hán tự

Từ liên quan đến 住

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 住(じゅう)
  • Loại từ: Hậu tố (接尾語), thường gắn sau địa danh/tên nơi chốn
  • Nghĩa khái quát: cư trú tại…, sống ở… (người cư trú ở địa điểm được nêu)
  • Đặc trưng: văn phong viết, cổ điển/ghi chép; hiện nay thường dùng 在住; 住 vẫn thấy trong văn bản hồ sơ, lý lịch, ghi chú tác giả, giới thiệu nghệ sĩ theo lối cổ
  • Ví dụ dạng thức: 京都の画家(họa sĩ sống ở Kyoto), 大阪会社員(nhân viên công ty cư trú ở Osaka)

2. Ý nghĩa chính

- Biểu thị nơi cư trú khi gắn sau tên địa điểm: “người (được nhắc) cư trú tại địa điểm đó”. Thường đi kèm の: 「東京の作家」. Có thể gặp dạng không の trong phong cách cổ/tiêu đề: 「江戸刀工」.

3. Phân biệt

  • 在住(ざいじゅう): hiện đại, phổ biến hơn trong báo chí/hồ sơ. 東京在住の~ = người đang sống ở Tokyo.
  • 居住(きょじゅう): thuật ngữ pháp lý/điền dã, nhấn “sự cư trú”.
  • 住む(すむ): động từ “sống ở”. 住(じゅう) là hậu tố danh hóa nơi cư trú.
  • 住まい(すまい): danh từ “chỗ ở, nơi ở” nói chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 地名 + (の)+ 名詞/人(例:大阪の学生)
  • Phong cách: viết, tiêu đề, lý lịch nghệ sĩ, mô tả người trong danh sách/niên giám; sắc thái cổ điển/trang trọng nhẹ.
  • Trong văn viết hiện đại thông thường, ưu tiên “在住”; dùng “住” khi muốn tạo cảm giác cổ điển/gọn ở tiêu đề.
  • Dạng không の: chủ yếu trong tiêu đề/ghi chú kiểu cổ: 「京都絵師 ○○」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
在住 Đồng nghĩa gần Đang cư trú Hiện đại, phổ biến hơn: 東京在住の〜.
居住 Liên quan Cư trú Thuật ngữ pháp lý/hành chính.
住む Liên quan Sống ở Động từ thường dùng trong hội thoại.
住まい Liên quan Nơi ở Danh từ về chỗ ở.
出身 Phân biệt Xuất thân Nơi sinh/gốc gác, khác với nơi đang cư trú.
不在 Đối nghĩa bối cảnh Vắng mặt/không ở Không chỉ cư trú; đối lập bối cảnh hiện diện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 住(じゅう・すまう・すむ): “trú, ở” – bộ nhân 亻 + 主 (chủ) → con người + nơi chốn/chủ thể trú ngụ.
  • Ở đây dùng như hậu tố Hán-Việt “-住” mang nghĩa “cư trú tại”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết hồ sơ/tiêu đề, “大阪の写真家” gọn và có sắc thái cổ điển; trong văn bản hiện đại trung tính, “大阪在住の写真家” tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn phong cách kiểu “niên giám thời Edo”, có thể lược bỏ の: 「江戸絵師」。Trong hội thoại hàng ngày, không dùng hậu tố 住; thay vào đó nói “大阪に住んでいます”.

8. Câu ví dụ

  • 大阪の会社員・佐藤太郎。
    Anh Sato Taro, nhân viên công ty cư trú tại Osaka.
  • 京都の画家として国内外で活動している。
    Hoạt động trong và ngoài nước với tư cách họa sĩ cư trú tại Kyoto.
  • 神戸の方を対象とした募集です。
    Đợt tuyển này dành cho người cư trú tại Kobe.
  • 江戸刀工・□□作。
    Tác phẩm của thợ rèn kiếm cư trú tại Edo.
  • 札幌の研究者がこの調査を主導した。
    Nhà nghiên cứu cư trú tại Sapporo đã chủ trì cuộc khảo sát.
  • 名古屋の学生にアンケートを実施した。
    Đã tiến hành khảo sát với sinh viên cư trú tại Nagoya.
  • 横浜ライターの新作エッセイが公開された。
    Bài tản văn mới của nhà văn cư trú tại Yokohama đã được công bố.
  • 福岡のチームメンバーとオンラインで打ち合わせる。
    Họp trực tuyến với thành viên đội cư trú tại Fukuoka.
  • 奈良の写真家・山田氏の個展が開催中。
    Đang diễn ra triển lãm cá nhân của nhiếp ảnh gia cư trú tại Nara, ông Yamada.
  • 仙台エンジニア募集(経験者優遇)。
    Tuyển kỹ sư cư trú tại Sendai (ưu tiên người có kinh nghiệm).
💡 Giải thích chi tiết về từ 住 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?