屋敷
[Ốc Phu]
邸 [Để]
邸 [Để]
やしき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
dinh thự; khu đất; cơ ngơi; biệt thự
JP: 彼はいなかの屋敷に住んでいる。
VI: Anh ấy đang sống trong một biệt thự ở vùng nông thôn.