住処 [Trụ Xứ]

住みか [Trụ]

住家 [Trụ Gia]

棲家 [Tê Gia]

棲み処 [Tê Xứ]

[Tê]

すみか

Danh từ chung

nơi ở; nhà

JP: 残飯ざんぱんくず害虫がいちゅう住処すみかになる。

VI: Thức ăn thừa có thể trở thành nơi trú ngụ của côn trùng.

Danh từ chung

hang ổ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かしこいウサギは、3つの住処すみかっている。
Con thỏ khôn có ba hang.

Hán tự

Từ liên quan đến 住処