戸
[Hộ]
門 [Môn]
門 [Môn]
と
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
cửa (đặc biệt kiểu Nhật)
JP: 誰かが戸をやかましくノックしている。
VI: Ai đó đang gõ cửa ầm ĩ.
🔗 扉
Danh từ chung
cửa chớp; cửa sổ chớp
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
lối vào (nhà)
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
eo biển