出自 [Xuất Tự]

しゅつじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

nguồn gốc; nơi sinh

Danh từ chung

dòng dõi; tổ tiên

Hán tự

Từ liên quan đến 出自