生まれ [Sinh]
生れ [Sinh]
うまれ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

sinh ra

JP: わたしまれもそだちも東京とうきょうだ。

VI: Tôi sinh ra và lớn lên ở Tokyo.

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sinh tại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

京都きょうとまれです。
Tôi sinh ra ở Kyoto.
戦後せんごまれです。
Tôi sinh sau chiến tranh.
ふゆまれです。
Tôi sinh vào mùa đông.
モスクワまれです。
Tôi sinh ra ở Moscow.
韓国かんこくまれです。
Tôi sinh ra ở Hàn Quốc.
彼女かのじょ高貴こうきまれだ。
Cô ấy là người quý tộc.
かれ高貴こうきまれだ。
Anh ấy là người có nguồn gốc quý tộc.
かれまれはドイツです。
Anh ấy sinh ra ở Đức.
かれまれはスコットランドです。
Anh ấy sinh ra ở Scotland.
かれはドイツまれだ。
Anh ấy sinh ra ở Đức.

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 生まれ