Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旧里
[Cựu Lý]
きゅうり
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
quê hương
Hán tự
旧
Cựu
cũ
里
Lý
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm
Từ liên quan đến 旧里
出どころ
でどころ
nguồn gốc
出処
しゅっしょ
nguồn gốc; xuất xứ
出所
しゅっしょ
nguồn gốc; xuất xứ
出生地
しゅっしょうち
nơi sinh
出身地
しゅっしんち
nơi xuất thân; nơi sinh; quê hương
古里
ふるさと
quê hương; nơi sinh; nơi chôn nhau cắt rốn; quê nhà
故郷
ふるさと
quê hương; nơi sinh; nơi chôn nhau cắt rốn; quê nhà
生まれ
うまれ
sinh ra
生国
しょうごく
quê hương của một người
生地
きじ
vải; chất liệu; vật liệu; kết cấu
生所
しょうじょ
nơi sinh
産地
さんち
khu vực sản xuất
郷里
きょうり
quê hương; nơi sinh
Xem thêm