生所 [Sinh Sở]
生処 [Sinh Xứ]
しょうじょ
しょうしょ
うまれどころ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

nơi sinh

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

nơi tái sinh

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Sở nơi; mức độ
Xứ xử lý; quản lý

Từ liên quan đến 生所