故郷 [Cố Hương]
古里 [Cổ Lý]
故里 [Cố Lý]
ふるさと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quê hương; nơi sinh; nơi chôn nhau cắt rốn; quê nhà

JP: トムは故郷こきょうへともどってった。

VI: Tom đã trở về quê hương.

🔗 故郷・こきょう

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

tàn tích; di tích lịch sử

Hán tự

Cố tình cờ; đặc biệt; cố ý; lý do; nguyên nhân; hoàn cảnh; người quá cố; do đó; vì vậy
Hương quê hương
Cổ
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm

Từ liên quan đến 故郷