出生地 [Xuất Sinh Địa]
しゅっしょうち
しゅっせいち

Danh từ chung

nơi sinh

JP: かれ出生しゅっしょうたしかにイタリアだとちかった。

VI: Anh ấy thề rằng chắc chắn anh ấy sinh ra ở Ý.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれわたしかれ年齢ねんれい出生しゅっしょうかれ家族かぞくのことなどをはなしてくれた。
Anh ấy đã kể cho tôi nghe về tuổi tác, nơi sinh và gia đình của mình.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Sinh sinh; cuộc sống
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 出生地