1. Thông tin cơ bản
- Từ: 産地(さんち)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: nơi sản xuất, vùng sản xuất; nơi xuất xứ (hàng hóa, nông sản)
- Lĩnh vực: kinh tế, thương mại, nông nghiệp, an toàn thực phẩm
- Ví dụ cấu trúc: 主要産地、名産地、原料の産地、産地直送、産地表示、産地偽装
2. Ý nghĩa chính
産地 là địa điểm hoặc khu vực nơi sản phẩm được làm ra (đặc biệt là nông – thủy sản, đặc sản địa phương). Cũng dùng cho nguyên liệu thô. Trong thương mại, hay gặp các cụm như 産地直送 (giao thẳng từ nơi sản xuất) hoặc 産地表示 (ghi nhãn xuất xứ).
3. Phân biệt
- 原産地: nơi gốc ban đầu (nguồn gốc loài/giống hoặc xuất xứ ban đầu); 産地 là nơi hiện đang sản xuất.
- 生産地: gần nghĩa với 産地, nhấn hành vi sản xuất; 産地 phổ biến hơn trên nhãn hàng.
- 名産(特産): đặc sản; không phải “nơi”, nhưng liên quan đến sản phẩm nổi tiếng của một vùng.
- 消費地: nơi tiêu thụ – đối lập vai trò với 産地.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: ~の産地(りんごの産地、米の産地)、Nとして有名な産地(nổi tiếng là vùng sản xuất N).
- Cụm từ: 産地直送、産地表示、産地偽装、主要産地、産地別価格、産地形成.
- Ngữ cảnh: quảng bá du lịch – ẩm thực, chuỗi cung ứng, quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 原産地 |
Phân biệt |
nơi gốc xuất xứ |
Nhấn nguồn gốc ban đầu của giống/loài |
| 生産地 |
Đồng nghĩa gần |
nơi sản xuất |
Trang trọng; dùng trong báo cáo |
| 名産/特産 |
Liên quan |
đặc sản |
Dùng cho sản phẩm nổi tiếng của vùng |
| 消費地 |
Đối nghĩa vai trò |
nơi tiêu thụ |
Điểm đến của hàng hóa |
| 産地偽装 |
Liên quan (tiêu cực) |
giả mạo nơi sản xuất |
Vấn đề pháp lý/đạo đức kinh doanh |
| 産地直送 |
Liên quan (chuỗi cung ứng) |
giao thẳng từ nơi sản xuất |
Nhấn độ tươi mới, minh bạch |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 産: “sản” – sinh, sản xuất; Onyomi サン; Kunyomi うむ・うまれる.
- 地: “địa” – đất, nơi chốn; Onyomi チ; Kunyomi じ.
- Cấu tạo: 産(sản xuất)+ 地(địa điểm)→ 産地: nơi sản xuất.
- Gợi nhớ: “địa điểm sản sinh ra sản phẩm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ẩm thực Nhật, 産地 gắn với niềm tin về chất lượng và câu chuyện địa phương. Cụm 産地直送 là điểm bán hàng quan trọng, còn 産地表示 liên quan mạnh tới quy định pháp luật. Khi dịch sang tiếng Việt, “nơi sản xuất” hoặc “vùng sản xuất” là tự nhiên; “xuất xứ” dùng khi nói về nhãn mác.
8. Câu ví dụ
- この地域はリンゴの産地として有名だ。
Khu vực này nổi tiếng là vùng sản xuất táo.
- 魚は産地直送で新鮮です。
Cá được giao thẳng từ nơi sản xuất nên rất tươi.
- 原料の産地を公開している企業は信頼されやすい。
Doanh nghiệp công bố nơi sản xuất nguyên liệu dễ được tin cậy.
- 主要産地の天候が価格に影響した。
Thời tiết ở các vùng sản xuất chính đã ảnh hưởng đến giá.
- この牛肉の産地はどこですか。
Xuất xứ (nơi sản xuất) của thịt bò này ở đâu vậy?
- 産地偽装が発覚し、大きな問題になった。
Việc giả mạo nơi sản xuất bị phanh phui và trở thành vấn đề lớn.
- 茶の産地によって風味が大きく異なる。
Hương vị khác nhau đáng kể tùy theo vùng sản xuất trà.
- このワインはブドウの産地にこだわっている。
Loại rượu này rất chú trọng vùng trồng nho.
- 観光と産地振興を両立させる施策が求められる。
Cần các chính sách vừa phát triển du lịch vừa thúc đẩy vùng sản xuất.
- パッケージの産地表示を確認して購入した。
Tôi kiểm tra ghi nhãn nơi sản xuất trên bao bì rồi mới mua.