出身地 [Xuất Thân Địa]
しゅっしんち

Danh từ chung

nơi xuất thân; nơi sinh; quê hương

JP: どの学生がくせい名前なまえ出身しゅっしんかれた。

VI: Mọi sinh viên đều được hỏi tên và quê quán.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

出身しゅっしんりたいだけです。
Tôi chỉ muốn biết quê hương của bạn.
わたし出身しゅっしんはアクスです。
Tôi đến từ thành phố Akus.
ジョージアしゅうかれ出身しゅっしんだ。
Georgia là quê hương của anh ấy.
どの生徒せいと名前なまえ出身しゅっしんかれた。
Mọi học sinh đều được hỏi tên và quê quán.
ホームシックとは、自分じぶん出身しゅっしんもどりたいとおもねがいのことである。
Nhớ nhà là mong muốn trở về quê hương.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Thân cơ thể; người
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 出身地