出どころ [Xuất]
出所 [Xuất Sở]
出処 [Xuất Xứ]
でどころ
でどこ – 出所・出処

Danh từ chung

nguồn gốc

🔗 出所・しゅっしょ

Danh từ chung

lối ra

Danh từ chung

thời điểm thích hợp để xuất hiện

Hán tự

Xuất ra ngoài
Sở nơi; mức độ
Xứ xử lý; quản lý

Từ liên quan đến 出どころ