Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
発生源
[Phát Sinh Nguyên]
はっせいげん
🔊
Danh từ chung
nguồn gốc; xuất xứ
Hán tự
発
Phát
khởi hành; phóng; xuất bản; phát ra; bắt đầu từ; tiết lộ; đơn vị đếm phát súng
生
Sinh
sinh; cuộc sống
源
Nguyên
nguồn; gốc
Từ liên quan đến 発生源
もと
nguồn gốc; khởi đầu
元
もと
nguồn gốc; khởi đầu
元凶
げんきょう
kẻ cầm đầu; thủ phạm chính
出どころ
でどころ
nguồn gốc
出処
しゅっしょ
nguồn gốc; xuất xứ
出所
しゅっしょ
nguồn gốc; xuất xứ
基
もと
nguồn gốc; khởi đầu
張本人
ちょうほんにん
thủ phạm chính
情報源
じょうほうげん
nguồn thông tin; nguồn tình báo
本元
ほんもと
nguồn gốc; chi nhánh chính của gia đình
根元
こんげん
gốc rễ; nguồn gốc; nguyên nhân
根原
こんげん
gốc rễ; nguồn gốc; nguyên nhân
根源
こんげん
gốc rễ; nguồn gốc; nguyên nhân
源
みなもと
nguồn (của sông); đầu nguồn
Xem thêm