元凶
[Nguyên Hung]
元兇 [Nguyên Hung]
元兇 [Nguyên Hung]
げんきょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
kẻ cầm đầu; thủ phạm chính
Danh từ chung
nguyên nhân chính; nguồn gốc