首謀者 [Thủ Mưu Giả]
主謀者 [Chủ Mưu Giả]
しゅぼうしゃ

Danh từ chung

kẻ chủ mưu

JP: かれらはかれをその殺人さつじん事件じけん首謀しゅぼうしゃだとかんがえた。

VI: Họ nghĩ anh ta là kẻ chủ mưu vụ giết người.

Hán tự

Thủ cổ; bài hát
Mưu âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối
Giả người

Từ liên quan đến 首謀者