身元 [Thân Nguyên]

身許 [Thân Hứa]

みもと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

danh tính; lý lịch; xuất thân

JP: かれ身元みもと我々われわれにはからなかった。

VI: Chúng tôi không biết danh tính của anh ấy.

Danh từ chung

tính cách

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ身元みもとかさなかった。
Anh ấy đã không tiết lộ thân phận của mình.
かれ身元みもと腕時計うでどけい確認かくにんできた。
Danh tính của anh ấy được xác nhận qua chiếc đồng hồ.
その犯人はんにんは、自分じぶん身元みもとかくさなければならなかった。
Tên tội phạm đó đã phải che giấu thân phận của mình.
衣服いふくからその迷子まいご身元みもと確認かくにんされた。
Danh tính của đứa trẻ lạc đã được xác định qua quần áo.
トムは身元みもとかくすためにマスクをしていた。
Tom đã đeo mặt nạ để che giấu danh tính.
警察けいさつはそのおとこ身元みもときとめることができなかった。
Cảnh sát không thể xác định danh tính của người đàn ông đó.
その遺体いたい身元みもとほおのほくろで確認かくにんされた。
Danh tính của thi thể đã được xác định qua nốt ruồi trên má.
行方ゆくえ不明ふめいだった少年しょうねんふく身元みもと確認かくにんされた。
Cậu bé mất tích đã được xác định danh tính qua quần áo.

Hán tự

Từ liên quan đến 身元

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 身元
  • Cách đọc: みもと
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: lai lịch, danh tính, lý lịch cá nhân
  • Độ trang trọng: trang trọng; dùng nhiều trong pháp luật, hành chính, báo chí

2. Ý nghĩa chính

身元 là “thông tin xác định một con người” như danh tính, xuất thân cơ bản và độ đáng tin cậy trong bối cảnh xã hội/pháp lý. Thường gặp trong các cụm như 身元確認(xác minh danh tính), 身元調査(tra cứu lý lịch), 身元保証人(người bảo lãnh lý lịch/độ tin cậy).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 身分(みぶん): địa vị/thân phận pháp lý – sinh viên, nhân viên, công dân... khác với “danh tính”.
  • 素性(すじょう): gốc gác, lai lịch (sắc thái văn chương/nhẹ nhàng hơn, đôi khi dùng khi chưa rõ ràng).
  • 正体(しょうたい): chân tướng, danh tính thật (khi có điều che giấu/bí ẩn).
  • 本人確認: thủ tục xác minh người thật (giấy tờ), gần nghĩa nhưng thiên về quy trình.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 身元を確認する/特定する/照会する, 身元が判明する/不明だ, 身元調査, 身元保証人, 身元引受人, 身元を明かす/伏せる.
  • Ngữ cảnh: công an/pháp đình, tuyển dụng, bệnh viện, thảm họa, thủ tục ngân hàng.
  • Sắc thái: khách quan, pháp lý; tránh dùng tùy tiện khi nói về đời tư người khác.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本人確認 Liên quan xác minh người thật Thủ tục hành chính/ngân hàng
素性 Gần nghĩa lai lịch, gốc gác Mềm, văn chương hơn
正体 Liên quan chân tướng, danh tính thật Khi có yếu tố bí ẩn/che giấu
身分 Phân biệt thân phận, địa vị Phạm vi khác (tư cách pháp lý)
匿名 Đối nghĩa ẩn danh Không tiết lộ danh tính
身元不明 Đối nghĩa không rõ danh tính Văn cảnh báo chí, pháp y
偽名 Đối nghĩa liên quan tên giả Dùng tên không phải thật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 身(シン/み): thân, cơ thể, bản thân.
  • 元(ゲン・ガン/もと): gốc, nguồn, ban đầu.
  • Cấu tạo: ghép Hán Nhật biểu thị “gốc gác của bản thân” → lai lịch, danh tính.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tuyển dụng hoặc ký kết hợp đồng ở Nhật, 身元 đôi khi gắn với “bảo lãnh” (身元保証人) nhằm tăng độ tin cậy. Ở hiện trường tai nạn, cảnh sát/nhà báo dùng cụm 身元不明, 身元の確認を急いでいる. Về lịch sự, khi cần giữ riêng tư, có thể nói 身元は伏せさせていただきます để né việc công khai danh tính.

8. Câu ví dụ

  • 警察が遺体の身元を確認した。
    Cảnh sát đã xác nhận danh tính của thi thể.
  • 応募者の身元調査は法律と規程に従って行う。
    Việc điều tra lý lịch ứng viên được tiến hành theo luật và quy định.
  • 災害の被害者はまだ身元不明だ。
    Nạn nhân của thảm họa vẫn chưa rõ danh tính.
  • 今回は身元を伏せて取材に応じた。
    Lần này anh ấy chấp nhận phỏng vấn nhưng giấu danh tính.
  • 入社には身元保証人が必要です。
    Để vào công ty cần người bảo lãnh lý lịch.
  • 事故の目撃者の身元が判明した。
    Danh tính nhân chứng vụ tai nạn đã được làm rõ.
  • 口座開設のため身元確認書類を提示してください。
    Vui lòng xuất trình giấy tờ xác minh danh tính để mở tài khoản.
  • 彼は身元を明かさずに寄付した。
    Anh ấy quyên góp mà không tiết lộ danh tính.
  • 施設側が身元引受人を探している。
    Phía cơ sở đang tìm người bảo lãnh nhận trách nhiệm cho danh tính/người đó.
  • 逮捕された男の身元はすぐに特定された。
    Lai lịch của người đàn ông bị bắt đã nhanh chóng được xác định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 身元 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?