1. Thông tin cơ bản
- Từ: 経歴
- Cách đọc: けいれき
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: quá trình, lý lịch; bối cảnh học tập, làm việc và hoạt động của một người
- Ngữ vực: trang trọng, dùng nhiều trong hồ sơ, tuyển dụng, báo chí
- Cụm thường gặp: 経歴書, 経歴欄, 多彩な経歴, 経歴詐称, 波乱万丈の経歴
2. Ý nghĩa chính
経歴 là “quá trình đã trải qua” của một cá nhân: học vấn, nghề nghiệp, chức vụ, thành tích, giải thưởng… Từ này nhấn vào bức tranh toàn cảnh về con đường bạn đã đi qua, thường dùng trong bối cảnh chính thức như CV, hồ sơ, giới thiệu nhân vật.
3. Phân biệt
- 履歴: lịch sử/ghi chép các lần đã xảy ra (履歴書: sơ yếu lý lịch; ブラウザ履歴: lịch sử trình duyệt). Mang tính “log” hơn 経歴.
- 略歴: lý lịch tóm tắt, thường là vài dòng giới thiệu ngắn.
- 職歴: kinh nghiệm nghề nghiệp; 学歴: trình độ/học vấn. 経歴 bao quát cả hai.
- 来歴: nguồn gốc, lai lịch (vật/nhân vật), sắc thái văn học/khách quan.
- 経験: “trải nghiệm” nói chung; không hẳn là mục liệt kê chính thức như 経歴.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong hồ sơ: 経歴欄に正確に記入する (điền chính xác vào mục “Kinh nghiệm”).
- Đánh giá năng lực: 多様な経歴を持つ人材 (nhân sự có kinh nghiệm đa dạng).
- Lưu ý pháp lý/đạo đức: 経歴詐称 (khai man lý lịch) là hành vi bị lên án và có thể vi phạm quy định tuyển dụng.
- Phong cách: trang trọng, khách quan; tránh thổi phồng bằng tính từ cảm tính trong văn bản chính thức.
- Đi cùng động từ: 経歴を持つ/積む/述べる/紹介する/確認する。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 履歴 | liên quan | lịch sử, lý lịch, “log” | 履歴書 là “CV”; cũng dùng cho lịch sử trình duyệt |
| 略歴 | liên quan | tiểu sử tóm tắt | Dùng trong giới thiệu diễn giả, tác giả |
| 職歴 | bộ phận | kinh nghiệm làm việc | Một phần của 経歴 |
| 学歴 | bộ phận | học vấn | Một phần của 経歴 |
| 来歴 | liên quan | lai lịch, nguồn gốc | Sắc thái văn học/miêu tả |
| 未経験 | đối nghĩa (một phần) | chưa có kinh nghiệm | Đối lập với có 経歴 trong lĩnh vực cụ thể |
| プロフィール | liên quan | hồ sơ, giới thiệu | Thường ngắn, mang tính giới thiệu |
| 経歴詐称 | liên quan | khai man lý lịch | Từ ghép thường gặp với 経歴 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 経: “kinh” – sợi dọc, kinh qua; nghĩa mở rộng: đi qua, trải qua.
- 歴: “lịch” – lịch sử, quá trình đã trải qua.
- Ghép lại: “con đường đã đi qua” → lý lịch, quá trình của một người.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết 経歴, hãy ưu tiên dữ kiện có thể kiểm chứng: mốc thời gian, chức danh, thành tích đo lường được. Trong văn hóa doanh nghiệp Nhật, tính chính xác và khiêm tốn rất quan trọng; tránh tuyên bố chung chung. Ngoài ra, việc nói về 経歴 cá nhân trong buổi phỏng vấn thường đi cùng minh họa “tình huống–hành động–kết quả”.
8. Câu ví dụ
- 彼は国際的な経歴を持っている。
Anh ấy có lý lịch mang tính quốc tế.
- 応募書類の経歴欄に正確に記入してください。
Hãy điền chính xác vào mục kinh nghiệm trong hồ sơ ứng tuyển.
- 彼女の経歴は研究と実務の両方にまたがっている。
Lý lịch của cô ấy trải trên cả nghiên cứu và thực tiễn.
- このプロジェクトには多様な経歴の人材が必要だ。
Dự án này cần nhân sự có lý lịch đa dạng.
- スピーチの冒頭で簡単に経歴を紹介した。
Tôi đã giới thiệu ngắn gọn lý lịch ở phần mở đầu bài phát biểu.
- 経歴詐称が発覚し、内定が取り消された。
Khai man lý lịch bị phát hiện và quyết định tuyển dụng bị hủy.
- 教授としての経歴が長く、信頼されている。
Có lý lịch làm giáo sư lâu năm nên được tin tưởng.
- 面接では経歴だけでなく人柄も見られる。
Trong phỏng vấn, không chỉ nhìn vào lý lịch mà còn xem xét tính cách.
- 作家としての経歴は新人賞の受賞から始まった。
Lý lịch với tư cách nhà văn bắt đầu từ giải thưởng tân binh.
- この論文の著者経歴は巻末に掲載されています。
Lý lịch tác giả của bài báo này được đăng ở cuối sách.