素性
[Tố Tính]
素姓 [Tố Tính]
種姓 [Chủng Tính]
素生 [Tố Sinh]
素姓 [Tố Tính]
種姓 [Chủng Tính]
素生 [Tố Sinh]
すじょう
そせい
– 素性・素生
しゅせい
– 種姓
すぞう
– 素姓
しゅしょう
– 種姓
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
dòng dõi; nguồn gốc
Danh từ chung
lai lịch; quá khứ
JP: ぜんぜん素性の分からない人間を軽々しく信用してはならぬ。
VI: Không nên dễ dàng tin tưởng người mà không rõ nguồn gốc.
Danh từ chung
nguồn gốc