恒等式 [Hằng Đẳng Thức]
こうとうしき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

đồng nhất thức

JP: この問題もんだいはkについての恒等こうとうしきなので、まずあずかしきを、kについて、きます。

VI: Vấn đề này là một đẳng thức liên quan đến k, do đó, trước tiên chúng ta sẽ giải phương trình theo k.

Hán tự

Hằng kiên định; luôn luôn
Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự
Thức phong cách; nghi thức

Từ liên quan đến 恒等式