物語 [Vật Ngữ]

物語り [Vật Ngữ]

ものがたり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

câu chuyện; truyện; tường thuật; bài tường thuật; ngụ ngôn; truyền thuyết

JP: これは、あるねこについての物語ものがたりです。

VI: Đây là câu chuyện về một con mèo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その物語ものがたりはおなじみである。
Câu chuyện này quen thuộc.
この物語ものがたり真実しんじつです。
Câu chuyện này là sự thật.
それはふる物語ものがたりです。
Đó là một câu chuyện cũ.
その物語ものがたりはハッピーエンドだ。
Câu chuyện có một cái kết hạnh phúc.
その物語ものがたりはハッピーエンドだった。
Câu chuyện đã kết thúc có hậu.
かれ物語ものがたりはおもしろかった。
Câu chuyện của anh ấy rất thú vị.
物語ものがたり結末けつまつちかづいた。
Câu chuyện đã tiến gần đến hồi kết.
とてもかなしい物語ものがたりです。
Đây là một câu chuyện buồn.
また、『源氏物語げんじものがたり』をはじめとする物語ものがたり愛好あいこうされました。
Ngoài ra, các câu chuyện như "Truyện Genji" cũng được yêu thích.
ケンの物語ものがたりつぎのとおりでした。
Câu chuyện của Ken như sau.

Hán tự

Từ liên quan đến 物語

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 物語
  • Cách đọc: ものがたり
  • Loại từ: Danh từ; (động từ liên quan: 物語る)
  • Nghĩa khái quát: câu chuyện, truyện kể, “-monogatari” (hậu tố đặt tên tác phẩm)
  • Thường gặp trong: 恋愛物語, 歴史物語, 『源氏物語』, 物語性, 〜を物語る

2. Ý nghĩa chính

物語 là “truyện kể” có cốt truyện, nhân vật, bối cảnh. Cũng dùng như hậu tố đặt tên tác phẩm (X物語). Động từ 物語る nghĩa là “kể” hoặc “cho thấy, nói lên” (theo nghĩa ẩn dụ).

3. Phân biệt

  • 物語 vs 話: 話 là “chuyện” nói chung; 物語 mang tính tác phẩm, có tính “truyện”.
  • 物語 vs 小説: 小説 là “tiểu thuyết” (thể loại). 物語 là “truyện kể” (rộng hơn, cổ điển cũng dùng).
  • 物語 vs ストーリー: ストーリー (story) là cốt truyện; 物語 bao gồm cả tính văn chương, bối cảnh.
  • 物語る (động từ): “kể” hoặc “cho thấy” (Ví dụ: データが物語る: dữ liệu nói lên điều đó).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ: 心温まる物語, 歴史物語, 成功物語
  • Hậu tố tác phẩm: 『X物語』 (Ví dụ: 『源氏物語』)
  • Thuộc tính: 物語性がある/乏しい (tính “truyện” mạnh/yếu)
  • Ẩn dụ (động từ liên quan): 結果が〜を物語る (Kết quả nói lên ~)
  • Giáo dục/văn hóa: 童話, 昔話, 語り手, 語り口

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩachuyệnRộng, ít tính tác phẩm
ストーリーĐồng nghĩacốt truyệnNgoại lai, điện ảnh/quảng cáo
小説Liên quantiểu thuyếtThể loại văn học
童話Liên quantruyện đồng thoạiCho thiếu nhi
伝説Liên quantruyền thuyếtMàu sắc dân gian
物語るĐộng từ liên quankể, nói lênCả nghĩa ẩn dụ
叙事詩Liên quantrường ca tự sựThể loại cổ điển
〜譚Hậu tố liên quantruyện, đàmVí dụ: 怪談 (truyện ma)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 物: vật, điều, sự việc.
  • 語: ngôn, lời nói, kể lại.
  • Ghép nghĩa: “kể về sự việc” → câu chuyện, truyện kể.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn đặt tên nội dung có tính kể chuyện, thêm hậu tố “〜物語” tạo cảm giác truyền thống và mạch lạc. Ở ngữ nghĩa ẩn dụ, “沈黙がすべてを物語る” rất tự nhiên: sự im lặng “nói lên tất cả” mà không cần lời giải thích dài dòng.

8. Câu ví dụ

  • これは友情をテーマにした物語だ。
    Đây là một câu chuyện lấy tình bạn làm chủ đề.
  • 子どもたちは寝る前に物語を読むのが好きだ。
    Trẻ em thích đọc truyện trước khi ngủ.
  • 『源氏物語』は日本文学の古典だ。
    “Truyện Genji” là tác phẩm kinh điển của văn học Nhật.
  • 彼女の人生は一つの物語のようだ。
    Đời cô ấy giống như một câu chuyện.
  • 写真が当時の雰囲気を物語っている。
    Bức ảnh “kể” lại bầu không khí khi đó.
  • この映画には強い物語性がある。
    Bộ phim này có tính “truyện” rất mạnh.
  • 歴史物語を通して文化を学ぶ。
    Học văn hóa thông qua các truyện lịch sử.
  • 小さな出来事が大きな物語につながる。
    Những sự kiện nhỏ kết nối thành một câu chuyện lớn.
  • 彼の沈黙がすべてを物語っている。
    Sự im lặng của anh ấy nói lên tất cả.
  • 旅の物語をブログに書いた。
    Tôi đã viết câu chuyện chuyến đi lên blog.
💡 Giải thích chi tiết về từ 物語 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?