史書 [Sử Thư]
ししょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

sách lịch sử

Hán tự

Sử lịch sử
Thư viết

Từ liên quan đến 史書