叙事文 [Tự Sự Văn]
じょじぶん

Danh từ chung

tường thuật; miêu tả

Hán tự

Tự kể lại; mô tả
Sự sự việc; lý do
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)

Từ liên quan đến 叙事文