年譜 [Niên Phổ]
ねんぷ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

biên niên sử

Hán tự

Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Phổ bản nhạc; nhạc; nốt; bảng; gia phả

Từ liên quan đến 年譜