記録 [Kí Lục]

きろく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ghi chép; ghi lại

JP: 今年ことしになってやっとこれらの記録きろくがみんなに利用りようできるようになった。

VI: Năm nay những hồ sơ này cuối cùng đã có thể được mọi người sử dụng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kỷ lục; ghi nhận

JP: このたね長距離ちょうきょり移動いどう記録きろくっています。

VI: Loài này có kỷ lục di chuyển xa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ記録きろくは100メートルの世界せかいしん記録きろくだ。
Kỷ lục của anh ấy là kỷ lục thế giới mới cho cự ly 100 mét.
かれ記録きろくやぶった。
Anh ấy đã phá kỷ lục.
彼女かのじょ世界せかい記録きろくしました。
Cô ấy đã lập kỷ lục thế giới.
現在げんざいまでの状況じょうきょう記録きろくした!
Tôi đã ghi lại tình hình cho đến nay!
かれ世界せかい記録きろくやぶった。
Anh ấy đã phá vỡ kỷ lục thế giới.
かれ記録きろくだれやぶれない。
Kỷ lục của anh ấy không ai phá được.
記憶きおくうすれても、記録きろくのこる。
Ký ức có thể phai mờ, nhưng hồ sơ thì vẫn còn.
彼女かのじょはすべてのもの記録きろくする。
Cô ấy ghi lại tất cả các lần mua sắm.
その火事かじ記録きろくのこっている。
Đám cháy đó đã được ghi lại trong sổ sách.
かれ水泳すいえい記録きろくっている。
Anh ấy giữ kỷ lục trong môn bơi lội.

Hán tự

Từ liên quan đến 記録

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 記録
  • Cách đọc: きろく
  • Loại từ: danh từ; động từ dạng サ変 khi dùng với する → 記録する
  • Nghĩa khái quát: ghi chép, lưu lại (dữ liệu, sự kiện); hồ sơ; kỷ lục (thể thao, thành tích)
  • Dạng liên quan thường gặp: 記録する(ghi/lưu/ghi chép), 記録に残す, 記録を取る, 記録更新(cập nhật kỷ lục), 記録を破る(phá kỷ lục), 記録保持者(người giữ kỷ lục), 世界記録(kỷ lục thế giới), 新記録(kỷ lục mới), 記録的(tính kỷ lục, mang tính kỷ lục)
  • Lĩnh vực dùng nhiều: hành chính, khoa học – kỹ thuật, y tế, giáo dục, IT, thể thao, pháp lý

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Ghi chép / lưu lại thông tin: hành vi hoặc kết quả của việc viết, nhập, lưu dữ liệu, âm thanh, hình ảnh... để làm bằng chứng, tra cứu sau này. Ví dụ: 会議の記録(biên bản/hồ sơ họp), 事故の記録(hồ sơ tai nạn).
  • 2) Hồ sơ / dữ liệu đã lưu: tài liệu, dữ liệu, log… đã được lưu giữ chính thức hoặc hệ thống hóa. Ví dụ: 公式記録, 医療記録, 観測記録.
  • 3) Kỷ lục (thành tích cao/thấp nhất): thành tích tốt nhất từ trước tới nay trong thể thao hay thống kê. Ví dụ: 世界記録, 最高記録, 最低記録, 記録を更新する.
  • 4) Tính từ -na dạng danh hóa: 記録的: “mang tính kỷ lục”, mức độ chưa từng có. Ví dụ: 記録的な暑さ(nắng nóng kỷ lục).

3. Phân biệt

  • 記録 vs 記憶: 記録 là thứ được “ghi ra ngoài” (giấy tờ, dữ liệu), khách quan; 記憶 là “trí nhớ” bên trong con người.
  • 記録 vs 記入・記載:
    • 記入: điền vào biểu mẫu/mẫu đơn (form) cụ thể.
    • 記載: ghi chép/ghi rõ trong văn bản chính thức (ngữ điệu trang trọng, văn bản pháp lý).
    • 記録: rộng hơn, gồm cả quá trình và kết quả lưu giữ (dữ liệu, nhật ký, hồ sơ, log).
  • 記録 vs 保存: 保存 là “lưu, bảo tồn” trạng thái/tệp; 記録 nhấn vào “ghi lại và để lại dấu vết/hồ sơ”. Trong IT thường dùng cả hai: データを記録して保存する.
  • 記録 vs 録音・録画: 録音 (thu âm), 録画 (thu hình). Đây là các dạng chuyên biệt của 記録 liên quan âm thanh/hình ảnh.
  • 記録 vs ログ(英: log): ログ là nhật ký hệ thống/máy tính. 記録 bao quát hơn, dùng trong nhiều ngữ cảnh, còn ログ là thuật ngữ kỹ thuật.
  • 議事録 là “biên bản họp” – một loại 記録 cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp:
    • 記録する/記録を取る/記録に残す(ghi/lưu lại)
    • 公式記録/非公式記録(hồ sơ/kỷ lục chính thức/không chính thức)
    • 記録を更新する/破る/保持する(cập nhật/phá/giữ kỷ lục)
    • 記録的な+名詞(mang tính kỷ lục)
    • 観測記録/医療記録/活動記録/アクセス記録(log truy cập)
  • Sắc thái: trang trọng, khách quan; dùng được cả văn nói lẫn văn viết. Trong văn bản chính thức/ khoa học rất phổ biến.
  • Mẫu câu:
    • 〜を記録する/〜が記録される(bị động: được ghi lại)
    • 記録によれば、〜(theo hồ sơ/ghi chép thì…)
    • 記録として〜(với tư cách là bản ghi/hồ sơ…)
  • Lỗi thường gặp: Nhầm 記録 với 単なるメモ(ghi chú nhanh); 記録 thường có tính hệ thống, phục vụ chứng cứ/tra cứu lâu dài.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Quan hệ Nghĩa ngắn Ghi chú
記録 名・サ変 Trung tâm ghi chép; hồ sơ; kỷ lục nghĩa rộng
記載 名・サ変 Gần nghĩa ghi rõ trong văn bản trang trọng/pháp lý
記入 名・サ変 Liên quan điền vào mẫu phạm vi hẹp
保存 名・サ変 Liên quan lưu giữ, lưu trữ tập trung vào “giữ”
履歴 Liên quan lịch sử, quá trình trong hồ sơ/IT
ログ Liên quan log hệ thống thuật ngữ IT
録音 名・サ変 Chuyên biệt thu âm dạng của 記録
録画 名・サ変 Chuyên biệt thu hình dạng của 記録
議事録 Liên quan biên bản họp loại tài liệu
証拠 Gần nghĩa chứng cứ tính pháp lý mạnh hơn
忘却 名・サ変 Đối nghĩa sự lãng quên tương phản với ghi lại
削除 名・サ変 Đối nghĩa xóa bỏ xóa khỏi hồ sơ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji:
    • 記(キ/しる・す): ghi chép; bộ 言 (ngôn) + 音符 “己”. Ví dụ: 記事, 記者, 記念.
    • 録(ロク): ghi chép, sao lục; bộ 金 (kim) + 录 (lục). Ví dụ: 録音, 録画, 目録, 登録.
  • Cấu trúc: Jukugo on’yomi “記” + “録” → “ghi lại và lưu trữ”.
  • Từ phái sinh: 記録する, 記録的, 記録保持者, 記録更新, 新記録, 世界記録, 最高記録, 最低記録.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật, 記録 nhấn mạnh tính khách quan và khả năng kiểm chứng. Khi bạn muốn nói “ghi lại để làm bằng chứng/hồ sơ”, hãy ưu tiên 記録/記録する thay vì chỉ メモする. Ở ngữ cảnh pháp lý hay nghiên cứu, 記録 mang giá trị như chứng cứ; trong kỹ thuật số, 記録 thường đi kèm 保存 và 履歴/ログ để tạo chuỗi truy vết đầy đủ. Đối với “kỷ lục”, hãy nhớ các động từ đi kèm tự nhiên: 記録を更新する(cập nhật, phá kỷ lục của chính mình hoặc của người khác) và 記録を破る(phá vỡ kỷ lục hiện có, sắc thái mạnh hơn). Tính từ 記録的 rất hay dùng trong tin tức khí tượng, kinh tế để chỉ mức độ bất thường đạt “kỷ lục”.

8. Câu ví dụ

  • 会議の内容を正確に記録するために、議事録を作成した。
    Để ghi lại chính xác nội dung cuộc họp, chúng tôi đã lập biên bản.

  • この装置は温度の変化を自動的に記録します。
    Thiết bị này tự động ghi lại sự thay đổi nhiệt độ.

  • 公式記録によれば、当時の人口はおよそ一万人だった。
    Theo hồ sơ chính thức, dân số khi đó khoảng mười nghìn.

  • 彼は百メートル走で日本新記録を出した。
    Anh ấy đã lập kỷ lục mới của Nhật Bản ở cự ly 100 mét.

  • 事故の状況を写真と動画で詳しく記録に残した。
    Chúng tôi đã lưu lại chi tiết tình hình vụ tai nạn bằng ảnh và video.

  • その発言は記録から削除された。
    Phát ngôn đó đã bị xóa khỏi hồ sơ.

  • 今年は記録的な暑さが続いている。
    Năm nay tình trạng nắng nóng ở mức kỷ lục kéo dài.

  • 個人の最高記録を更新できて、ほっとした。
    Tôi nhẹ nhõm vì đã có thể vượt kỷ lục cá nhân.

  • データはサーバーに記録されていますので、安心してください。
    Dữ liệu đã được ghi trên máy chủ, hãy yên tâm.

  • 記録に基づいて判断すると、原因は設備の老朽化だ。
    Dựa trên hồ sơ, nguyên nhân là do thiết bị xuống cấp.

💡 Giải thích chi tiết về từ 記録 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?