吹き込み
[Xuy Liêu]
吹込み [Xuy Liêu]
吹込み [Xuy Liêu]
ふきこみ
Danh từ chung
thổi vào
Danh từ chung
ghi âm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
冷たい風が吹き込んだ。
Gió lạnh thổi vào.
新鮮な空気が吹き込んでくる。
Không khí tươi mới thổi vào.
彼は自信を吹き込んでくれた。
Anh ấy đã truyền cho tôi sự tự tin.
彼女は私に自信を吹き込んでくれた。
Cô ấy đã truyền cho tôi sự tự tin.
風が吹き込んだとたんにロウソクが消えた。
Ngọn gió thổi vào làm tắt ngọn nến ngay lập tức.
風が吹き込んだ瞬間、ロウソクが消えた。
Ngọn nến tắt ngay khi gió thổi vào.
その新人はチームに新たな生気を吹き込んだ。
Người mới đó đã thổi một làn gió mới vào đội.
壊れた窓から冷たい風が吹き込んで寒かった。
Gió lạnh thổi vào từ cửa sổ hỏng khiến tôi thấy lạnh.
船長は疲れている乗組員に新たな活力を吹き込んだ。
Thuyền trưởng đã thổi bùng sinh lực mới cho thủy thủ đoàn mệt mỏi.
人気作家の翻案によって、古典に新たな命が吹き込まれた。
Nhờ sự chuyển thể của một nhà văn nổi tiếng, tác phẩm cổ điển đã được thổi vào một làn gió mới.