収録 [Thu Lục]

しゅうろく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ghi chép; in ấn

JP: 完成かんせいしたほんのコピーを1部いちぶおくっていただくという条件じょうけんで、わたしどものソフトウエアを収録しゅうろくすることを許可きょかします。

VI: Chúng tôi sẽ cho phép ghi vào phần mềm của mình với điều kiện bạn gửi cho chúng tôi một bản sao của cuốn sách hoàn thành.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ghi âm; ghi hình

Hán tự

Từ liên quan đến 収録

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 収録
  • Cách đọc: しゅうろく
  • Loại từ: danh từ; động từ dạng 〜する
  • Độ trang trọng: trung tính, dùng trong truyền thông, xuất bản, giáo dục
  • Mẫu hay gặp: 〜を収録する, 収録される, 特典映像を収録, 全曲収録, 未収録
  • Ngành/ngữ cảnh: truyền hình, radio, âm nhạc, xuất bản, e-learning

2. Ý nghĩa chính

- Ghi hình/ghi âm; đưa vào nội dung của một ấn phẩm hoặc phương tiện truyền thông: chương trình TV/radio, album, DVD, sách, tuyển tập. Vừa mang nghĩa “ghi lại” vừa mang nghĩa “được đưa vào, được bao gồm”.
Ví dụ: インタビューを収録する(ghi/đưa phần phỏng vấn vào), DVDに未公開映像を収録(DVD có chứa cảnh chưa công bố).

3. Phân biệt

  • 収録: ghi và/hoặc đưa nội dung vào một sản phẩm/ấn phẩm (bao hàm ý “bao gồm”).
  • 録音: ghi âm; 録画: ghi hình. Tập trung vào hành vi kỹ thuật “ghi”.
  • 記録: ghi chép/ghi lại (rộng, không chỉ media nghệ thuật).
  • 掲載: đăng tải (báo chí, website). Gần ý “đưa vào”, nhưng là bối cảnh xuất bản in/online.
  • 収載: đưa vào (mục lục, dữ liệu) – dùng trong học thuật/kỹ thuật, trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N(内容)を収録する/Nが収録される.
  • Đi với phương tiện: DVD/Blu-ray/番組/特集/アルバム/教科書/アーカイブ + に〜を収録.
  • Thành phần thường gặp: 特典映像、未公開シーン、全編、名作選、抄録、別冊.
  • Ghi chú sắc thái: 収録 bao gồm cả ý “biên tập đưa vào sản phẩm cuối”, không chỉ hành vi “thu” nguyên liệu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
録音 Liên quan Ghi âm Tập trung kỹ thuật âm thanh; không bao hàm ý “đưa vào sản phẩm”.
録画 Liên quan Ghi hình Hành động ghi video.
記録 Liên quan (rộng) Ghi lại Rộng nghĩa, dùng cả dữ liệu, biên bản.
掲載 Gần nghĩa Đăng tải Bài báo, website, tạp chí.
収載 Gần nghĩa (học thuật) Đưa vào (mục lục) Trang trọng, trong thư mục, cơ sở dữ liệu.
未収録 Đối nghĩa Chưa được đưa vào Thường ghi chú trong tracklist, mục lục.
削除 Đối nghĩa gần Xóa bỏ Ngược với việc đưa vào/giữ lại nội dung.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (シュウ/おさめる): thu vào, tiếp nhận. Hán Việt: THU.
  • (ロク): ghi chép, ghi lại. Hán Việt: LỤC.
  • Kết hợp ý nghĩa: “thu” + “ghi” → ghi lại và đưa vào nội dung.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong sản xuất nội dung, 収録 diễn ra cả trước và sau khi biên tập: có thể chỉ buổi ghi (studio収録/ロケ収録), cũng có thể chỉ kết quả “được đưa vào” bản phát hành. Vì thế, đọc kỹ ngữ cảnh để hiểu là nói về quá trình ghi hay kết quả bao gồm.

8. Câu ví dụ

  • このDVDには未公開シーンが新たに収録されている。
    DVD này có bổ sung các cảnh chưa từng công bố.
  • 人気作家へのロングインタビューを収録しました。
    Chúng tôi đã ghi và đưa vào phần phỏng vấn dài với tác giả nổi tiếng.
  • 全曲収録のベストアルバムが発売された。
    Album tuyển tập phát hành có thu trọn vẹn tất cả các bài.
  • スタジオでの収録は来週に延期された。
    Buổi ghi hình tại studio được hoãn đến tuần sau.
  • 教科書には重要な判例が多数収録されている。
    Sách giáo khoa có đưa vào nhiều án lệ quan trọng.
  • この番組は事前収録のため、生放送ではない。
    Chương trình này thu trước, nên không phải phát sóng trực tiếp.
  • 特典映像としてメイキングを収録
    Phần hậu trường được đưa vào như video đặc biệt.
  • ポッドキャスト版には本編未収録のコーナーがある。
    Bản podcast có chuyên mục không có trong bản chính.
  • 講義は全てアーカイブに収録され、後から視聴できる。
    Tất cả bài giảng được lưu trong kho và có thể xem lại.
  • 著者の最新論文がこの特集号に収録された。
    Bài báo mới nhất của tác giả đã được đưa vào số chuyên đề này.
💡 Giải thích chi tiết về từ 収録 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?