Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
nhặt lên; thu thập
JP: 床からペンを拾って下さい。
VI: Làm ơn nhặt cây bút trên sàn lên.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
tìm thấy (và nhặt lên; thứ ai đó đã đánh rơi)
JP: この財布はどこで拾ったのですか。
VI: Bạn đã nhặt cái ví này ở đâu vậy?
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
chọn; lựa chọn
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
nhận được (bất ngờ); gặp may (cơ hội, v.v.); giành chiến thắng bất ngờ
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
đón (ai đó; bằng xe, v.v.)
JP: ホテルの前で私を車で拾ってください。
VI: Hãy đón tôi bằng xe hơi trước khách sạn.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
vẫy (taxi); gọi
JP: 日本では昼間でも夜でもタクシーを拾うことができる。
VI: Ở Nhật Bản, bạn có thể bắt taxi vào bất kỳ lúc nào trong ngày.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
bắt được (tín hiệu, âm thanh, nhiễu, v.v.)
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
(vừa kịp) trả lại (bóng); trả lại (cú đánh khó)
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
nhận (ai đó trong hoàn cảnh khó khăn); thuê; cho việc làm; cưu mang
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
đi bộ