拾得
[Thập Đắc]
しゅうとく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tìm thấy (tài sản bị mất); nhặt lên