摘まみ上げる [Trích Thượng]
つまみ上げる [Thượng]
つまみあげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

nhón lên; nhặt lên

JP: かれ親指おやゆびひとさしゆびちょうをつまみあげた。

VI: Anh ấy đã nhẹ nhàng bắt một con bướm bằng ngón tay cái và ngón trỏ.

Hán tự

Trích nhéo; hái; nhổ; tỉa; cắt; tóm tắt
Thượng trên

Từ liên quan đến 摘まみ上げる